语言:English VhophonevàViettel的Mobifone。 Simsốplà1têngọichung chocácdòngsim nghegọichứanhữngđuôisốcóđịnhdạngnhưcácconsốgiốngnhau, tiến,cáccụmsốlặp,kép,đảohaycáccụmsốđộc(cácđuôisốcóýnghĩađộc,haymốcsựkiệnđặcbiệt)vàcóthểààg n g g n 79),法塔(68,86),翁加(38,78)...